tu tạo trong Tiếng Anh là gì?
tu tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tu tạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tu tạo
to set, to fix, to erect, to set up, to institute, to creat, to build
Từ điển Việt Anh - VNE.
tu tạo
to set, fix, erect, set up, institute, create
Từ liên quan
- tu
- tu bổ
- tu hú
- tu lờ
- tu mi
- tu sĩ
- tu sỉ
- tu tu
- tu từ
- tu chí
- tu kín
- tu sức
- tu sửa
- tu thư
- tu tạo
- tu đạo
- tu đức
- tu giới
- tu huýt
- tu hành
- tu thân
- tu tỉnh
- tu viện
- tu chính
- tu chỉnh
- tu dưỡng
- tu luyện
- tu bổ lại
- tu lơ khơ
- tu nghiệp
- tu từ học
- tu sửa lại
- tu chính án
- tu khổ hạnh
- tu sửa mương
- tu viện lạt-ma
- tu viện trưởng
- tu nhân tích đức
- tu sĩ ở bệnh viện
- tu chính hiến pháp
- tu sĩ ở viện cứu tế
- tu sĩ dòng thánh fran-xít