tu lờ trong Tiếng Anh là gì?
tu lờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tu lờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tu lờ
to sort of hat with large borders worn by monks
Từ liên quan
- tu
- tu bổ
- tu hú
- tu lờ
- tu mi
- tu sĩ
- tu sỉ
- tu tu
- tu từ
- tu chí
- tu kín
- tu sức
- tu sửa
- tu thư
- tu tạo
- tu đạo
- tu đức
- tu giới
- tu huýt
- tu hành
- tu thân
- tu tỉnh
- tu viện
- tu chính
- tu chỉnh
- tu dưỡng
- tu luyện
- tu bổ lại
- tu lơ khơ
- tu nghiệp
- tu từ học
- tu sửa lại
- tu chính án
- tu khổ hạnh
- tu sửa mương
- tu viện lạt-ma
- tu viện trưởng
- tu nhân tích đức
- tu sĩ ở bệnh viện
- tu chính hiến pháp
- tu sĩ ở viện cứu tế
- tu sĩ dòng thánh fran-xít