tu huýt trong Tiếng Anh là gì?
tu huýt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tu huýt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tu huýt
* dtừ
whistle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tu huýt
* noun
whistle
Từ điển Việt Anh - VNE.
tu huýt
whistle
Từ liên quan
- tu
- tu bổ
- tu hú
- tu lờ
- tu mi
- tu sĩ
- tu sỉ
- tu tu
- tu từ
- tu chí
- tu kín
- tu sức
- tu sửa
- tu thư
- tu tạo
- tu đạo
- tu đức
- tu giới
- tu huýt
- tu hành
- tu thân
- tu tỉnh
- tu viện
- tu chính
- tu chỉnh
- tu dưỡng
- tu luyện
- tu bổ lại
- tu lơ khơ
- tu nghiệp
- tu từ học
- tu sửa lại
- tu chính án
- tu khổ hạnh
- tu sửa mương
- tu viện lạt-ma
- tu viện trưởng
- tu nhân tích đức
- tu sĩ ở bệnh viện
- tu chính hiến pháp
- tu sĩ ở viện cứu tế
- tu sĩ dòng thánh fran-xít