truy trong Tiếng Anh là gì?

truy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • truy

    to quiz (in an examination); to try to find down; to seek, to inquire (into); tto interrogate; to pursue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • truy

    (1) to chase, pursue; (2) to pluck, plow