truy nã trong Tiếng Anh là gì?
truy nã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truy nã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
truy nã
(ghi trên thông báo) wanted
' bị truy nã về tội cướp có vũ khí ' 'wanted for armed robbery'
to hunt; to seek
nó bị cảnh sát toàn châu âu truy nã he was hunted/sought/wanted by the police all over europe
người bị truy nã quarry
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
truy nã
* verb
to hunt for
Từ điển Việt Anh - VNE.
truy nã
to hunt, track down, look for (criminal)
Từ liên quan
- truy
- truy bổ
- truy hô
- truy nã
- truy tố
- truy bắt
- truy bức
- truy cản
- truy cấp
- truy cập
- truy cứu
- truy hỏi
- truy lục
- truy sát
- truy thu
- truy tìm
- truy tùy
- truy tầm
- truy vấn
- truy xét
- truy hoan
- truy kích
- truy lãnh
- truy lùng
- truy nhận
- truy niệm
- truy sách
- truy tặng
- truy điệu
- truy đuổi
- truy phong
- truy thăng
- truy tưởng
- truy nguyên
- truy tận gốc
- truy cập mạng
- truy cập nhanh
- truy nguyên đến
- truy nã gắt gao
- truy cập tuần tự
- truy cập tập tin
- truy cập chọn lọc
- truy cứu gốc tích
- truy tầm hung thủ
- truy cập ngẫu nhiên
- truy cập có mật khẩu
- truy cứu trách nhiệm
- truy tặng huy chương
- truy nguyên đến tận gốc
- truy nã những người tiến bộ