truy nã trong Tiếng Anh là gì?

truy nã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truy nã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • truy nã

    (ghi trên thông báo) wanted

    ' bị truy nã về tội cướp có vũ khí ' 'wanted for armed robbery'

    to hunt; to seek

    nó bị cảnh sát toàn châu âu truy nã he was hunted/sought/wanted by the police all over europe

    người bị truy nã quarry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • truy nã

    * verb

    to hunt for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • truy nã

    to hunt, track down, look for (criminal)