truy thu trong Tiếng Anh là gì?

truy thu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truy thu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • truy thu

    to collect (taxes) due in previous year, collect arrears

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • truy thu

    to collect (taxes) due in previous year, collect arrears