truy thu trong Tiếng Anh là gì?
truy thu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truy thu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
truy thu
to collect (taxes) due in previous year, collect arrears
Từ điển Việt Anh - VNE.
truy thu
to collect (taxes) due in previous year, collect arrears
Từ liên quan
- truy
- truy bổ
- truy hô
- truy nã
- truy tố
- truy bắt
- truy bức
- truy cản
- truy cấp
- truy cập
- truy cứu
- truy hỏi
- truy lục
- truy sát
- truy thu
- truy tìm
- truy tùy
- truy tầm
- truy vấn
- truy xét
- truy hoan
- truy kích
- truy lãnh
- truy lùng
- truy nhận
- truy niệm
- truy sách
- truy tặng
- truy điệu
- truy đuổi
- truy phong
- truy thăng
- truy tưởng
- truy nguyên
- truy tận gốc
- truy cập mạng
- truy cập nhanh
- truy nguyên đến
- truy nã gắt gao
- truy cập tuần tự
- truy cập tập tin
- truy cập chọn lọc
- truy cứu gốc tích
- truy tầm hung thủ
- truy cập ngẫu nhiên
- truy cập có mật khẩu
- truy cứu trách nhiệm
- truy tặng huy chương
- truy nguyên đến tận gốc
- truy nã những người tiến bộ