truy phong trong Tiếng Anh là gì?

truy phong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truy phong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • truy phong

    swift, fast; rapid, quick, speedy; follow the wind; (of horse) runaway; posthumous honour; to be honoured posthumously