truy nhận trong Tiếng Anh là gì?

truy nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truy nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • truy nhận

    to admit the post factum (law)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • truy nhận

    to admit the post factum