trật trong Tiếng Anh là gì?

trật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trật

    * đtừ

    to sprain; to run off; to miss, to fail

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trật

    * verb

    to sprain to run off to miss, to fail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trật

    level; to sprain; to run off, miss, fail