trật tự trong Tiếng Anh là gì?
trật tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trật tự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trật tự
order
giữ/tái lập trật tự to keep/restore order
trật tự thế giới mới the new world order
orderly
chương trình ra đi có trật tự orderly departure program; odp
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trật tự
* noun
order
Từ điển Việt Anh - VNE.
trật tự
order