trật đường rầy trong Tiếng Anh là gì?

trật đường rầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trật đường rầy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trật đường rầy

    to go off the rails; to jump the rails/tracks; to derail

    nói trật đường rầy to talk utter nonsense