trật tự an ninh trong Tiếng Anh là gì?

trật tự an ninh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trật tự an ninh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trật tự an ninh

    order and security

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trật tự an ninh

    law and order