trật khớp trong Tiếng Anh là gì?
trật khớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trật khớp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trật khớp
to sprain; to dislocate; to luxate
tay tôi trật khớp thì làm sao lái xe được? how can i drive with a sprained arm?
Từ điển Việt Anh - VNE.
trật khớp
to sprain, dislocate