trúng tuyển trong Tiếng Anh là gì?

trúng tuyển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trúng tuyển sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trúng tuyển

    to be admitted (into a university); to matriculate; to be successful (at an examination)

    thí sinh trúng tuyển sẽ được đi nước ngoài học hai năm successful candidates will be sent abroad for a two-year training course

    trúng tuyển vào trường y to pass in to the medical school; to be admitted into the medical school

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trúng tuyển

    * adj

    selected, chosen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trúng tuyển

    selected, chosen; to pass the examination