trúng tuyển trong Tiếng Anh là gì?
trúng tuyển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trúng tuyển sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trúng tuyển
to be admitted (into a university); to matriculate; to be successful (at an examination)
thí sinh trúng tuyển sẽ được đi nước ngoài học hai năm successful candidates will be sent abroad for a two-year training course
trúng tuyển vào trường y to pass in to the medical school; to be admitted into the medical school
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trúng tuyển
* adj
selected, chosen
Từ điển Việt Anh - VNE.
trúng tuyển
selected, chosen; to pass the examination
Từ liên quan
- trúng
- trúng ý
- trúng cử
- trúng kế
- trúng số
- trúng tủ
- trúng bia
- trúng gió
- trúng hàn
- trúng mìn
- trúng mùa
- trúng mùi
- trúng nhé
- trúng quả
- trúng rồi
- trúng thử
- trúng vào
- trúng đạn
- trúng đậm
- trúng độc
- trúng cách
- trúng dụng
- trúng giải
- trúng mánh
- trúng nắng
- trúng phải
- trúng thực
- trúng đích
- trúng phong
- trúng tuyển
- trúng xổ số
- trúng thương
- trúng vào bia
- trúng đạn pháo
- trúng phong cấp
- trúng độc thức ăn
- trúng độc stricnin
- trúng tuyển vào đại học