trúng cử trong Tiếng Anh là gì?

trúng cử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trúng cử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trúng cử

    xem đắc cử

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trúng cử

    * adj

    elected

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trúng cử

    elected