trúng số trong Tiếng Anh là gì?

trúng số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trúng số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trúng số

    to win in the raffle/lottery

    trúng số độc đắc to win the first prize (in a raffle/lottery); (nghĩa bóng) to earn big money; to hit the jackpot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trúng số

    * verb

    to win a lottery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trúng số

    to win a lottery