trúng hàn trong Tiếng Anh là gì?
trúng hàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trúng hàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trúng hàn
to catch cold
Từ liên quan
- trúng
- trúng ý
- trúng cử
- trúng kế
- trúng số
- trúng tủ
- trúng bia
- trúng gió
- trúng hàn
- trúng mìn
- trúng mùa
- trúng mùi
- trúng nhé
- trúng quả
- trúng rồi
- trúng thử
- trúng vào
- trúng đạn
- trúng đậm
- trúng độc
- trúng cách
- trúng dụng
- trúng giải
- trúng mánh
- trúng nắng
- trúng phải
- trúng thực
- trúng đích
- trúng phong
- trúng tuyển
- trúng xổ số
- trúng thương
- trúng vào bia
- trúng đạn pháo
- trúng phong cấp
- trúng độc thức ăn
- trúng độc stricnin
- trúng tuyển vào đại học