trí tuệ trong Tiếng Anh là gì?

trí tuệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trí tuệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trí tuệ

    intelligence; understanding; brainpower

    trí tuệ nhân tạo artificial intelligence; ai

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trí tuệ

    * noun

    intelligence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trí tuệ

    intelligence, knowledge