trí não trong Tiếng Anh là gì?
trí não trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trí não sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trí não
brain; mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
trí não
brain, mind
Từ liên quan
- trí
- trí lự
- trí sĩ
- trí óc
- trí cầm
- trí dục
- trí giả
- trí lực
- trí mưu
- trí nhớ
- trí não
- trí trá
- trí tuệ
- trí xảo
- trí dũng
- trí khôn
- trí mạng
- trí nang
- trí niệm
- trí năng
- trí thức
- trí huệ cung
- trí thức hóa
- trí óc mờ đi
- trí sáng suốt
- trí thông minh
- trí thức tư sản
- trí tưởng tượng
- trí thức sách vở
- trí tuệ bẩm sinh
- trí tuệ minh mẫn
- trí tuệ nhân tạo
- trí thức cách mạng
- trí thức và óc thông minh
- trí tưởng tượng nghèo nàn
- trí óc sáng suốt lành mạnh
- trí óc tâm hồn của một người