trí thức trong Tiếng Anh là gì?

trí thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trí thức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trí thức

    xem nhà trí thức, giới trí thức

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trí thức

    intelligensia

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trí thức

    intellect, intellectual