trí dũng trong Tiếng Anh là gì?

trí dũng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trí dũng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trí dũng

    wisdom and courage; intelligent and courageous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trí dũng

    wisdom and courage