trái trong Tiếng Anh là gì?

trái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trái

    left-hand; left; wrong; piece of fruit

    (nói chung) fruit

    trái có hột stone fruit; fruit with pits

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trái

    * adj

    left wrong contrary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trái

    [CL for bombs, grenades, fruit]; left (opposite of right); against, contrary to, wrong