trái cấm trong Tiếng Anh là gì?
trái cấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái cấm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trái cấm
forbiden fruit
ông adam ăn trái cấm trong vườn địa đàng adam ate the forbidden fruit in the garden of eden
Từ liên quan
- trái
- trái ý
- trái cổ
- trái lý
- trái lẽ
- trái lệ
- trái mơ
- trái na
- trái nổ
- trái vụ
- trái bom
- trái cau
- trái chủ
- trái cân
- trái cây
- trái cấm
- trái cật
- trái cựa
- trái hẳn
- trái khô
- trái khế
- trái lăn
- trái lại
- trái lẹo
- trái lời
- trái mít
- trái mùa
- trái mắt
- trái nhà
- trái núi
- trái phá
- trái sớm
- trái tai
- trái tay
- trái tim
- trái tức
- trái với
- trái đào
- trái đạn
- trái đạo
- trái đấm
- trái đất
- trái luật
- trái lệnh
- trái mướp
- trái nhau
- trái phép
- trái thói
- trái thơm
- trái tiết