trái với trong Tiếng Anh là gì?

trái với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái với sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trái với

    against; contrary to...; in opposition to...

    hành động trái với nguyên tắc của mình to act against one's principles

    trái với dự đoán của chúng tôi, họ... contrary to our predictions, they...

    opposed

    quan điểm anh ta hoàn toàn trái với tôi his views are diametrically opposed to mine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trái với

    contrary to, on the contrary, as opposed to