trái với trong Tiếng Anh là gì?
trái với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái với sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trái với
against; contrary to...; in opposition to...
hành động trái với nguyên tắc của mình to act against one's principles
trái với dự đoán của chúng tôi, họ... contrary to our predictions, they...
opposed
quan điểm anh ta hoàn toàn trái với tôi his views are diametrically opposed to mine
Từ điển Việt Anh - VNE.
trái với
contrary to, on the contrary, as opposed to
Từ liên quan
- trái
- trái ý
- trái cổ
- trái lý
- trái lẽ
- trái lệ
- trái mơ
- trái na
- trái nổ
- trái vụ
- trái bom
- trái cau
- trái chủ
- trái cân
- trái cây
- trái cấm
- trái cật
- trái cựa
- trái hẳn
- trái khô
- trái khế
- trái lăn
- trái lại
- trái lẹo
- trái lời
- trái mít
- trái mùa
- trái mắt
- trái nhà
- trái núi
- trái phá
- trái sớm
- trái tai
- trái tay
- trái tim
- trái tức
- trái với
- trái đào
- trái đạn
- trái đạo
- trái đấm
- trái đất
- trái luật
- trái lệnh
- trái mướp
- trái nhau
- trái phép
- trái thói
- trái thơm
- trái tiết