trái phép trong Tiếng Anh là gì?

trái phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trái phép

    illicit; illegal; unauthorized; unlicensed

    sự truy cập trái phép unauthorized access

    bị phạt vì hành nghề y trái phép to be fined for illegal practice of medicine; to be fined for practising medicine illegally/without a license

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trái phép

    * adj

    illegal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trái phép

    illegal, against the law, unlawful