trái phép trong Tiếng Anh là gì?
trái phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái phép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trái phép
illicit; illegal; unauthorized; unlicensed
sự truy cập trái phép unauthorized access
bị phạt vì hành nghề y trái phép to be fined for illegal practice of medicine; to be fined for practising medicine illegally/without a license
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trái phép
* adj
illegal
Từ điển Việt Anh - VNE.
trái phép
illegal, against the law, unlawful
Từ liên quan
- trái
- trái ý
- trái cổ
- trái lý
- trái lẽ
- trái lệ
- trái mơ
- trái na
- trái nổ
- trái vụ
- trái bom
- trái cau
- trái chủ
- trái cân
- trái cây
- trái cấm
- trái cật
- trái cựa
- trái hẳn
- trái khô
- trái khế
- trái lăn
- trái lại
- trái lẹo
- trái lời
- trái mít
- trái mùa
- trái mắt
- trái nhà
- trái núi
- trái phá
- trái sớm
- trái tai
- trái tay
- trái tim
- trái tức
- trái với
- trái đào
- trái đạn
- trái đạo
- trái đấm
- trái đất
- trái luật
- trái lệnh
- trái mướp
- trái nhau
- trái phép
- trái thói
- trái thơm
- trái tiết