trái đất trong Tiếng Anh là gì?
trái đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái đất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trái đất
the earth
tôi đã sống 60 năm trên trái đất và 8 ngày trên không gian và theo tôi, đó là hai cuộc sống khác biệt nhau i spent 60 years on earth and 8 days in space and, from my viewpoint, it was two separate lives
terrestrial
Từ điển Việt Anh - VNE.
trái đất
the earth, world
Từ liên quan
- trái
- trái ý
- trái cổ
- trái lý
- trái lẽ
- trái lệ
- trái mơ
- trái na
- trái nổ
- trái vụ
- trái bom
- trái cau
- trái chủ
- trái cân
- trái cây
- trái cấm
- trái cật
- trái cựa
- trái hẳn
- trái khô
- trái khế
- trái lăn
- trái lại
- trái lẹo
- trái lời
- trái mít
- trái mùa
- trái mắt
- trái nhà
- trái núi
- trái phá
- trái sớm
- trái tai
- trái tay
- trái tim
- trái tức
- trái với
- trái đào
- trái đạn
- trái đạo
- trái đấm
- trái đất
- trái luật
- trái lệnh
- trái mướp
- trái nhau
- trái phép
- trái thói
- trái thơm
- trái tiết