trái đất trong Tiếng Anh là gì?

trái đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trái đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trái đất

    the earth

    tôi đã sống 60 năm trên trái đất và 8 ngày trên không gian và theo tôi, đó là hai cuộc sống khác biệt nhau i spent 60 years on earth and 8 days in space and, from my viewpoint, it was two separate lives

    terrestrial

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trái đất

    the earth, world