trách trong Tiếng Anh là gì?

trách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trách

    to reproach; to blame

    tôi tự trách mình, chứ chẳng trách ai cả i have nobody to blame but myself

    em đâu có gì phải tự trách mình you have nothing to blame yourself for

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trách

    * verb

    to reproach for, to blame

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trách

    to tax, blame; responsibility