trách nhiệm dẫn chứng trong Tiếng Anh là gì?

trách nhiệm dẫn chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trách nhiệm dẫn chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trách nhiệm dẫn chứng

    onus of proof; burden of proof

    bên nguyên phải có trách nhiệm dẫn chứng the burden/onus of proof lies with the claimant

    đảo ngược trách nhiệm dẫn chứng to reverse the onus of proof