trách nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

trách nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trách nhiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trách nhiệm

    blame; responsibility; liability

    trách nhiệm cá nhân personal responsibility

    trách nhiệm tập thể collective responsibility/liability

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trách nhiệm

    * noun

    responsibility

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trách nhiệm

    responsibility, coverage, liability