trách nhiệm của cha đỡ đầu trong Tiếng Anh là gì?
trách nhiệm của cha đỡ đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trách nhiệm của cha đỡ đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trách nhiệm của cha đỡ đầu
* dtừ
sponsorship
Từ liên quan
- trách
- trách bị
- trách cứ
- trách kỷ
- trách mạ
- trách vụ
- trách cứu
- trách hỏi
- trách móc
- trách oán
- trách vấn
- trách khéo
- trách lòng
- trách mình
- trách mắng
- trách phạt
- trách nhiệm
- trách nhiệm bảo vệ
- trách nhiệm vô hạn
- trách nhiệm giám hộ
- trách nhiệm hữu hạn
- trách nhiệm nặng nề
- trách nhiệm pháp lý
- trách nhiệm quản lý
- trách nhiệm bắt buộc
- trách nhiệm liên đới
- trách nhiệm dẫn chứng
- trách nhiệm trực tiếp
- trách nhiệm canh phòng
- trách nhiệm thủ trưởng
- trách móc ai về việc gì
- trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
- trách nhiệm của cha đỡ đầu
- trách nhiệm quản lý tài sản
- trách nhiệm của người giám đốc
- trách nhiệm của người quản trị
- trách nhiệm thuộc về phía bên kia
- trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm