tiên sư trong Tiếng Anh là gì?

tiên sư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên sư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiên sư

    * dtừ

    ancestor, inventor; patron saint of a trade

    nghề này thì lấy ông này tiên sư (kiều) (old tradition bids them) worship him as patron of their trade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiên sư

    patron saint of a trade, founder, (mild exclamation)