tiên rồng trong Tiếng Anh là gì?

tiên rồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên rồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiên rồng

    * dtừ

    the fairy and the gdragon

    con cháu tiên rồng offsprings of fairy and dragon, the vietnamese

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Tiên Rồng

    The Fairy and the Dragon (ancestors of the Vietnamese race)