tiên giác trong Tiếng Anh là gì?
tiên giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên giác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiên giác
* đtừ
to have a feeling that something is going to happen; to have a presentiment of something
tiên giác thấy điều nguy hiểm& have a presetiment of dange
Từ liên quan
- tiên
- tiên cô
- tiên du
- tiên lệ
- tiên nữ
- tiên sư
- tiên tổ
- tiên tử
- tiên đế
- tiên đề
- tiên bối
- tiên chỉ
- tiên cáo
- tiên cốt
- tiên hoa
- tiên hữu
- tiên lập
- tiên mãi
- tiên mẫu
- tiên nga
- tiên nho
- tiên phụ
- tiên thề
- tiên thủ
- tiên thứ
- tiên tri
- tiên đan
- tiên đơn
- tiên chim
- tiên chúa
- tiên chức
- tiên cung
- tiên công
- tiên cảnh
- tiên dung
- tiên dược
- tiên giác
- tiên giới
- tiên hiền
- tiên khảo
- tiên kiến
- tiên liệt
- tiên liệu
- tiên nhân
- tiên nhạc
- tiên niệm
- tiên quân
- tiên rồng
- tiên sinh
- tiên thẩm