tiên liệu trong Tiếng Anh là gì?

tiên liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên liệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiên liệu

    to provide for...; to foresee; to anticipate

    người thảo hợp đồng đã không tiên liệu điều này the person who drew up the contract didn't foresee this

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiên liệu

    to anticipate, foresee