tiên nhân trong Tiếng Anh là gì?

tiên nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên nhân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiên nhân

    * dtừ

    ancestors forefaathers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiên nhân

    ancestors, forefathers