tiên phong trong Tiếng Anh là gì?

tiên phong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên phong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiên phong

    xem đi đầu 2

    người tiên phong pioneer; trailblazer; vanguard

    bà ấy là người tiên phong trong lĩnh vực phân tâm học she was a pioneer in the field of psychoanalysis

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiên phong

    * adj

    vanguard

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiên phong

    vanguard, shock troops, pioneer; to pioneer