tiên phong trong Tiếng Anh là gì?
tiên phong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên phong sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiên phong
xem đi đầu 2
người tiên phong pioneer; trailblazer; vanguard
bà ấy là người tiên phong trong lĩnh vực phân tâm học she was a pioneer in the field of psychoanalysis
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiên phong
* adj
vanguard
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiên phong
vanguard, shock troops, pioneer; to pioneer
Từ liên quan
- tiên
- tiên cô
- tiên du
- tiên lệ
- tiên nữ
- tiên sư
- tiên tổ
- tiên tử
- tiên đế
- tiên đề
- tiên bối
- tiên chỉ
- tiên cáo
- tiên cốt
- tiên hoa
- tiên hữu
- tiên lập
- tiên mãi
- tiên mẫu
- tiên nga
- tiên nho
- tiên phụ
- tiên thề
- tiên thủ
- tiên thứ
- tiên tri
- tiên đan
- tiên đơn
- tiên chim
- tiên chúa
- tiên chức
- tiên cung
- tiên công
- tiên cảnh
- tiên dung
- tiên dược
- tiên giác
- tiên giới
- tiên hiền
- tiên khảo
- tiên kiến
- tiên liệt
- tiên liệu
- tiên nhân
- tiên nhạc
- tiên niệm
- tiên quân
- tiên rồng
- tiên sinh
- tiên thẩm