tiên nghiệm trong Tiếng Anh là gì?

tiên nghiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiên nghiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiên nghiệm

    * dtừ

    prior (philosophy), priori

    toán xác suât tiên nghiệm pribability a priori

    * dtừ

    portulate

    * ttừ

    transcendental

    nhận thức tiên nghiệm transcedental cognition

    thuyết tiên nghiệm transcendentalism

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiên nghiệm

    a priori, transcendental