thua thiệt trong Tiếng Anh là gì?

thua thiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thua thiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thua thiệt

    xem thiệt thòi

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thua thiệt

    * verb

    to suffer loss

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thua thiệt

    to suffer a loss, injury