thua cuộc trong Tiếng Anh là gì?

thua cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thua cuộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thua cuộc

    to lose the game