thua kém trong Tiếng Anh là gì?

thua kém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thua kém sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thua kém

    to be inferior to somebody/something; can't hold a candle to somebody/something; not to be in the same street as somebody/something

    không thua kém bạn bè về khoản nào to be in no way inferior to one's friends

    chẳng thua kém ai to yield to none; to be second to none; to be a nonesuch/world-beater

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thua kém

    inferior