thua liểng xiểng trong Tiếng Anh là gì?
thua liểng xiểng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thua liểng xiểng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thua liểng xiểng
to be beaten hollow; to suffer complete defeat
Từ liên quan
- thua
- thua lỗ
- thua bạc
- thua kém
- thua nhẹ
- thua sút
- thua tài
- thua đậm
- thua chạy
- thua cuộc
- thua kiện
- thua nặng
- thua thấy
- thua trận
- thua thiệt
- thua bét tí
- thua bái xái
- thua lỗ nặng
- thua cháy túi
- thua trụi hết
- thua giúi giụi
- thua trận chiến
- thua liểng xiểng
- thua lỗ liên tiếp
- thua bạc khánh kiệt
- thua xa không sánh được
- thua một trận quyết định
- thua keo này ta bày keo khác