thua kiện trong Tiếng Anh là gì?

thua kiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thua kiện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thua kiện

    to lose one's case; to fail in a suit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thua kiện

    to lose (a lawsuit)