thuận trong Tiếng Anh là gì?
thuận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuận
* ttừ
favourable; agreeable; propitious
gió thuận, thời tiết thuận favourable/propitious wind, favourable/propitious weather
* đtừ
to consent; to agree; to acquiesce
thuận mua vừa bán agreement between the seller and the buyer
thuận vợ thuận chồng tát biển đông cũng cạn a house divided against itself cannot stand; harmony between wife and husband always results in success
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thuận
* adj
favourable apt with agreeable
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuận
favorable, agreeable; to favor
Từ liên quan
- thuận
- thuận ý
- thuận từ
- thuận đề
- thuận gió
- thuận hòa
- thuận lợi
- thuận tai
- thuận tay
- thuận thụ
- thuận tâm
- thuận cảnh
- thuận giải
- thuận khẩu
- thuận lòng
- thuận mệnh
- thuận nhất
- thuận nhận
- thuận sinh
- thuận theo
- thuận thảo
- thuận tiện
- thuận tình
- thuận tòng
- thuận phong
- thuận nghịch
- thuận hai tay
- thuận lợi cho
- thuận tay phải
- thuận tay trái
- thuận và chống
- thuận cả hai tay
- thuận tình ly hôn
- thuận buồm xuôi gió
- thuận dùng tay phải
- thuận tiện cho sự nghỉ ngơi