thuận lợi trong Tiếng Anh là gì?

thuận lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuận lợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuận lợi

    advantage

    (có) thuận lợi hơn ai to have the advantage over somebody

    favourable; advantageous; propitious; auspicious

    giành khó khăn về mình, nhường thuận lợi cho người khác to take difficulties on oneself and leave what is easy to others

    đi du lịch trong những điều kiện thuận lợi nhất to travel under the most favourable conditions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thuận lợi

    favorable, positive, good, advantageous