thuận lợi trong Tiếng Anh là gì?
thuận lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuận lợi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuận lợi
advantage
(có) thuận lợi hơn ai to have the advantage over somebody
favourable; advantageous; propitious; auspicious
giành khó khăn về mình, nhường thuận lợi cho người khác to take difficulties on oneself and leave what is easy to others
đi du lịch trong những điều kiện thuận lợi nhất to travel under the most favourable conditions
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuận lợi
favorable, positive, good, advantageous
Từ liên quan
- thuận
- thuận ý
- thuận từ
- thuận đề
- thuận gió
- thuận hòa
- thuận lợi
- thuận tai
- thuận tay
- thuận thụ
- thuận tâm
- thuận cảnh
- thuận giải
- thuận khẩu
- thuận lòng
- thuận mệnh
- thuận nhất
- thuận nhận
- thuận sinh
- thuận theo
- thuận thảo
- thuận tiện
- thuận tình
- thuận tòng
- thuận phong
- thuận nghịch
- thuận hai tay
- thuận lợi cho
- thuận tay phải
- thuận tay trái
- thuận và chống
- thuận cả hai tay
- thuận tình ly hôn
- thuận buồm xuôi gió
- thuận dùng tay phải
- thuận tiện cho sự nghỉ ngơi