thuận theo trong Tiếng Anh là gì?
thuận theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuận theo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuận theo
* dtừ
consent, agree
các công nhân doạ đinh công nếu chủ không thuận theo yêu sách của họ trong vòng 24 tiếng đồng hồ the workers threatened to strike unless the employers agreed to the terms within 24 hours
Từ liên quan
- thuận
- thuận ý
- thuận từ
- thuận đề
- thuận gió
- thuận hòa
- thuận lợi
- thuận tai
- thuận tay
- thuận thụ
- thuận tâm
- thuận cảnh
- thuận giải
- thuận khẩu
- thuận lòng
- thuận mệnh
- thuận nhất
- thuận nhận
- thuận sinh
- thuận theo
- thuận thảo
- thuận tiện
- thuận tình
- thuận tòng
- thuận phong
- thuận nghịch
- thuận hai tay
- thuận lợi cho
- thuận tay phải
- thuận tay trái
- thuận và chống
- thuận cả hai tay
- thuận tình ly hôn
- thuận buồm xuôi gió
- thuận dùng tay phải
- thuận tiện cho sự nghỉ ngơi