thuận buồm xuôi gió trong Tiếng Anh là gì?

thuận buồm xuôi gió trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuận buồm xuôi gió sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thuận buồm xuôi gió

    swimmingly; in smooth waters

    mọi việc đều đang thuận buồm xuôi gió everything is going smoothly