thuận thảo trong Tiếng Anh là gì?
thuận thảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuận thảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuận thảo
* dtừ
nice, agreeable, get along well with other people
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuận thảo
agreement, concord
Từ liên quan
- thuận
- thuận ý
- thuận từ
- thuận đề
- thuận gió
- thuận hòa
- thuận lợi
- thuận tai
- thuận tay
- thuận thụ
- thuận tâm
- thuận cảnh
- thuận giải
- thuận khẩu
- thuận lòng
- thuận mệnh
- thuận nhất
- thuận nhận
- thuận sinh
- thuận theo
- thuận thảo
- thuận tiện
- thuận tình
- thuận tòng
- thuận phong
- thuận nghịch
- thuận hai tay
- thuận lợi cho
- thuận tay phải
- thuận tay trái
- thuận và chống
- thuận cả hai tay
- thuận tình ly hôn
- thuận buồm xuôi gió
- thuận dùng tay phải
- thuận tiện cho sự nghỉ ngơi