thiếu vốn trong Tiếng Anh là gì?

thiếu vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiếu vốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiếu vốn

    underfunded; undercapitalized

    chúng tôi bị tê liệt vì thiếu vốn we are hamstrung by a lack of funds