thiếu phó trong Tiếng Anh là gì?
thiếu phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiếu phó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiếu phó
the prince's totor, second teacher (a title in feudal dynasty)
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiếu phó
the prince’s tutor, second teacher (a title in feudal dynasty)
Từ liên quan
- thiếu
- thiếu gì
- thiếu nợ
- thiếu nữ
- thiếu sư
- thiếu tá
- thiếu uý
- thiếu úy
- thiếu ăn
- thiếu bảo
- thiếu chi
- thiếu cân
- thiếu gạo
- thiếu học
- thiếu hụt
- thiếu kém
- thiếu máu
- thiếu ngũ
- thiếu ngủ
- thiếu nhi
- thiếu phó
- thiếu phụ
- thiếu quá
- thiếu sót
- thiếu sữa
- thiếu vốn
- thiếu xót
- thiếu hiệu
- thiếu muối
- thiếu ngón
- thiếu niên
- thiếu quân
- thiếu răng
- thiếu thốn
- thiếu thời
- thiếu tiền
- thiếu vắng
- thiếu điểm
- thiếu chú ý
- thiếu lễ độ
- thiếu người
- thiếu thuận
- thiếu tướng
- thiếu tử tế
- thiếu bộ chữ
- thiếu hoa mỹ
- thiếu sắc tố
- thiếu tế nhị
- thiếu tự tin
- thiếu âm đầu