thiếu ngủ trong Tiếng Anh là gì?
thiếu ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiếu ngủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiếu ngủ
not to get enough sleep; to be short/deprived of sleep
mắt đỏ vì thiếu ngủ eyes red-rimmed from lack of sleep
hai đêm nay tôi thiếu ngủ i've been deprived of sleep for two nights
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiếu ngủ
to lack sleep
Từ liên quan
- thiếu
- thiếu gì
- thiếu nợ
- thiếu nữ
- thiếu sư
- thiếu tá
- thiếu uý
- thiếu úy
- thiếu ăn
- thiếu bảo
- thiếu chi
- thiếu cân
- thiếu gạo
- thiếu học
- thiếu hụt
- thiếu kém
- thiếu máu
- thiếu ngũ
- thiếu ngủ
- thiếu nhi
- thiếu phó
- thiếu phụ
- thiếu quá
- thiếu sót
- thiếu sữa
- thiếu vốn
- thiếu xót
- thiếu hiệu
- thiếu muối
- thiếu ngón
- thiếu niên
- thiếu quân
- thiếu răng
- thiếu thốn
- thiếu thời
- thiếu tiền
- thiếu vắng
- thiếu điểm
- thiếu chú ý
- thiếu lễ độ
- thiếu người
- thiếu thuận
- thiếu tướng
- thiếu tử tế
- thiếu bộ chữ
- thiếu hoa mỹ
- thiếu sắc tố
- thiếu tế nhị
- thiếu tự tin
- thiếu âm đầu